Trong suốt nhiều thập kỷ qua, ngành giáo dục Việt Nam luôn đối diện với hàng loạt thách thức: thiếu giáo viên, cơ sở vật chất xuống cấp, ngân sách đầu tư hạn hẹp, chế độ đãi ngộ chưa tương xứng. Đây được xem là những “nút thắt” khiến giáo dục khó bứt phá, dù đội ngũ nhà giáo, học sinh và toàn xã hội luôn khát khao đổi thay.
Tuy nhiên, một dấu mốc mang tính lịch sử đã mở ra: Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo. Văn kiện này không chỉ đưa ra các mục tiêu mang tính đột phá chưa từng có, mà còn kèm theo những giải pháp cụ thể, các chính sách mạnh mẽ và sự cam kết đầu tư vượt trội. Chính vì thế, Nghị quyết 71 được ví như “giấc mơ có thật” của ngành giáo dục, tạo cơ hội để hệ thống giáo dục quốc dân bước vào giai đoạn phát triển toàn diện, hiện đại và bền vững.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết các nội dung trọng tâm của Nghị quyết 71, từ chính sách dành cho đội ngũ nhà giáo, đầu tư cơ sở vật chất, đến cơ chế xã hội hóa và tự chủ giáo dục. Qua đó, bạn đọc sẽ thấy rõ vì sao nghị quyết này được kỳ vọng trở thành bước ngoặt lịch sử của giáo dục Việt Nam.

Chế độ chưa từng có cho nhà giáo – tháo gỡ nút thắt giáo viên
Để ngành giáo dục có thể bứt phá, yếu tố con người đóng vai trò cốt lõi. Hơn ai hết, đội ngũ nhà giáo chính là “cỗ máy cái” quyết định chất lượng dạy và học.
Giải quyết tình trạng thiếu giáo viên kéo dài
Trong nhiều năm qua, ngành giáo dục luôn trong tình trạng thiếu giáo viên trầm trọng. Theo thống kê mới nhất, trước thềm năm học 2025–2026, cả nước vẫn còn thiếu hơn 102.000 giáo viên công lập, trong đó:
- Hơn 30.000 giáo viên mầm non.
- Hơn 72.000 giáo viên phổ thông.
Đáng chú ý, vẫn còn khoảng 60.000 biên chế được giao nhưng chưa tuyển dụng được. Tình trạng này khiến nhiều địa phương phải bố trí giáo viên dạy kiêm nhiệm, quá tải, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dạy học.
Ngay trong phiên thảo luận về dự án Luật Nhà giáo ngày 9/11/2024, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Thiếu giáo viên, thiếu trường lớp đang là vấn đề rất thời sự.”
Chính sách phụ cấp và tăng lương chưa từng có
Một điểm đột phá quan trọng của Nghị quyết 71 là cam kết nâng cao chế độ đãi ngộ cho giáo viên. Nội dung nổi bật gồm:
- Phụ cấp ưu đãi nghề tối thiểu 70% cho giáo viên, 30% cho nhân viên, và 100% cho giáo viên ở khu vực đặc biệt khó khăn, biên giới, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
- Hiện nay, phụ cấp giáo viên chỉ khoảng 30–35%, giáo viên vùng khó khăn là 50%, nhân viên trường học không có phụ cấp. Vì vậy, mức mới này thực sự mang tính “đột phá chưa từng có”.
- Lương cơ bản của tất cả giáo viên tăng thêm ít nhất 2 triệu đồng, nhiều nhất 7 triệu đồng/tháng, chưa kể phụ cấp.
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Kim Sơn khẳng định: “Đây thực sự là giấc mơ có thật.” Chính sách này giúp nhà giáo có đời sống ổn định, yên tâm cống hiến và thu hút nhiều người tài vào nghề sư phạm.
Thu hút sinh viên giỏi vào ngành sư phạm
Tác động của chính sách đãi ngộ rõ rệt ngay trong mùa tuyển sinh đại học vừa qua:
- 4 ngành sư phạm đạt điểm chuẩn tuyệt đối 30, hàng chục ngành khác từ 28 điểm trở lên.
- Điểm chuẩn này vượt xa các ngành “hot” như trí tuệ nhân tạo hay công nghệ bán dẫn.
- Chất lượng sinh viên sư phạm được nâng lên, thay vì mức 19–20 điểm trước đây, nay phổ biến từ 26–27 điểm.
Theo Phó giáo sư Nguyễn Thành Nhân (Đại học Huế), chính sách miễn học phí, hỗ trợ sinh hoạt phí, cùng việc tăng lương cho nhà giáo đã tạo ra “cú hích” lớn, giúp ngành sư phạm trở nên hấp dẫn, thu hút nhân tài.
Giải pháp cho giáo dục nghề nghiệp và đại học
Không chỉ giáo dục phổ thông, Nghị quyết 71 còn dành ưu tiên đặc biệt cho giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học:
- Lần đầu tiên, giáo viên, giảng viên giáo dục nghề nghiệp được Nhà nước đặt hàng đào tạo.
- Khái niệm “giảng viên đồng cơ hữu” được công nhận, cho phép một giảng viên làm việc tại nhiều trường, tạo sự linh hoạt và tận dụng nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Tăng cơ chế hỗ trợ giảng viên đi học nâng cao ở trong và ngoài nước.
Tất cả những thay đổi này tạo hiệu ứng tích cực, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo ở mọi cấp học.
Tập trung nguồn lực hiện đại hóa trường lớp
Sau yếu tố con người, cơ sở vật chất là nền tảng không thể thiếu để nâng cao chất lượng giáo dục.
Thực trạng thiếu phòng học trầm trọng
Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, cả nước hiện vẫn thiếu:
- Hơn 35.000 phòng học để đáp ứng yêu cầu học 2 buổi/ngày.
- Trong đó, mầm non thiếu gần 28.000 phòng, tiểu học thiếu gần 7.500 phòng.
- Hơn 64.000 phòng học chưa được kiên cố hóa.
- Riêng vùng khó khăn còn 6.477 phòng học nhờ, mượn.
Nhiều học sinh vùng cao, biên giới vẫn phải đi bộ hàng chục km đến trường mỗi ngày, cơ sở vật chất tạm bợ, thiếu thốn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng học tập.
Thay đổi trong chính sách ngân sách
Trong giai đoạn 2013–2024, ngân sách dành cho giáo dục chủ yếu để chi thường xuyên, chiếm tới 83,4%, trong khi chi đầu tư chỉ 17,6%, tương đương chưa đến 4% tổng chi ngân sách. Điều này khiến việc xây dựng trường lớp mới, nâng cấp cơ sở hạ tầng bị hạn chế.
Nghị quyết 71 đã tháo gỡ điểm nghẽn này với quy định:
- Ngân sách cho giáo dục phải đạt tối thiểu 20% tổng chi ngân sách Nhà nước.
- Trong đó, chi đầu tư ít nhất 5%, chi cho giáo dục đại học tối thiểu 3%.
Đây là bước ngoặt quan trọng, đảm bảo giáo dục không chỉ duy trì mà còn được đầu tư thực chất để bứt phá.
Đầu tư hiện đại hóa toàn diện
Nghị quyết 71 yêu cầu tập trung nguồn lực để:
- Kiên cố hóa, hiện đại hóa trường lớp.
- Đầu tư phòng thí nghiệm, phòng thực hành, không gian vui chơi, rèn luyện thể chất.
- Hoàn thiện hệ thống trường phổ thông nội trú ở vùng khó khăn, biên giới trước năm 2030.
- Mở rộng hệ thống dự bị đại học cho học sinh dân tộc thiểu số.
Với giáo dục đại học, nghị quyết khuyến khích:
- Xây dựng trung tâm đào tạo, nghiên cứu xuất sắc tại các cơ sở trọng điểm.
- Xây dựng các khu đô thị công nghệ cao – đại học, theo mô hình hiện đại ở các quốc gia phát triển.
Bộ trưởng Bộ Tài chính Nguyễn Văn Thắng cho biết, dự toán chi cho giáo dục năm 2026 sẽ khoảng 630.000 tỷ đồng, tăng 134.000 tỷ đồng so với 2025. Đây là mức tối thiểu và có thể tăng thêm nếu cần thiết.
Mở cơ chế xã hội hóa giáo dục
Đầu tư công là nền tảng, nhưng để giáo dục phát triển toàn diện cần huy động thêm nguồn lực xã hội.
Thu hút nhân lực chất lượng cao
Nghị quyết 71 mở ra cơ chế mới để:
- Mời gọi người giỏi ngoài lực lượng nhà giáo tham gia giảng dạy, huấn luyện, nghiên cứu.
- Huy động văn nghệ sĩ, nghệ nhân, thợ lành nghề, doanh nghiệp tham gia đào tạo.
- Xây dựng chương trình thu hút giảng viên xuất sắc từ nước ngoài với ưu đãi đặc biệt.
Điều này góp phần nâng cao tính đa dạng, tính thực tiễn của giáo dục và giải quyết tình trạng thiếu nhân lực chất lượng cao.
Chính sách khuyến khích giáo dục tư thục
Lần đầu tiên, Bộ Chính trị ban hành nghị quyết dành riêng cơ chế cho giáo dục tư thục, với nhiều ưu đãi vượt trội:
- Ưu tiên vốn tín dụng cho trường tư.
- Miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất, thuế đất.
- Không thu thuế thu nhập doanh nghiệp với trường tư hoạt động không vì lợi nhuận.
- Cho thuê công trình thuộc sở hữu nhà nước để trường tư sử dụng.
Hiệu trưởng Trường Nguyễn Siêu (Hà Nội), bà Nguyễn Thị Minh Thúy, cho rằng đây là bước ngoặt mang tính lịch sử, giúp giáo dục tư thục phát huy đúng tiềm năng và đồng hành cùng giáo dục công lập.
Hình thành quỹ tài trợ giáo dục
Nghị quyết yêu cầu xây dựng khuôn khổ pháp lý để hình thành quỹ tài trợ cho cơ sở giáo dục huy động vốn cộng đồng. Đây là cách huy động nguồn lực toàn xã hội, giúp các trường có thêm điều kiện đầu tư, nâng cấp và đổi mới mô hình giáo dục.
Trao quyền tự chủ – tháo vòng kim cô cho các trường
Một trong những thay đổi mang tính nền tảng của Nghị quyết 71 là cơ chế tự chủ giáo dục.
Tự chủ đối với trường phổ thông
Theo các hiệu trưởng, ngoài đầu tư tài chính, cần sự thông thoáng về cơ chế để nhà trường phát huy nội lực. Nghị quyết 71 đã khẳng định:
- Đẩy mạnh phân cấp, phân quyền gắn với phân bổ nguồn lực.
- Tăng cường tự chủ, tự chịu trách nhiệm gắn với kiểm tra, giám sát.
- Giảm đầu mối cơ quan quản lý, gắn trách nhiệm quản lý chuyên môn với quản lý tài chính, nhân sự.
Tự chủ đại học – bước ngoặt lớn
Với giáo dục đại học, nghị quyết yêu cầu:
- Đảm bảo quyền tự chủ đầy đủ, toàn diện, không phụ thuộc vào mức độ tự chủ tài chính.
- Phân bổ ngân sách dựa trên sứ mệnh, chất lượng, hiệu quả.
- Đặt hàng đào tạo đối với các lĩnh vực trọng điểm.
- Phát triển 3–5 đại học tinh hoa theo mô hình nghiên cứu đẳng cấp thế giới.
Giáo sư Nguyễn Đình Đức (Đại học Quốc gia Hà Nội) đánh giá: “Nghị quyết 71 thực sự là ‘khoán 10’ trong giáo dục đại học Việt Nam, mở ra sự thay đổi căn bản, mạnh mẽ và đột phá.”
Kết luận
Sự ra đời của Nghị quyết 71 đánh dấu bước ngoặt lịch sử của ngành giáo dục Việt Nam. Với hàng loạt chính sách chưa từng có, từ nâng cao chế độ nhà giáo, đầu tư mạnh mẽ cho cơ sở vật chất, đến cơ chế xã hội hóa và tự chủ toàn diện, nghị quyết này không chỉ tháo gỡ những điểm nghẽn kéo dài hàng chục năm mà còn mở ra kỷ nguyên phát triển mới cho nền giáo dục quốc dân.
Nếu được triển khai quyết liệt và đồng bộ, Nghị quyết 71 sẽ giúp giáo dục Việt Nam:
- Thu hút nhân tài vào ngành sư phạm.
- Đảm bảo cơ sở vật chất hiện đại, đồng bộ từ mầm non đến đại học.
- Huy động tối đa nguồn lực xã hội, tạo ra hệ sinh thái giáo dục toàn diện.
- Khẳng định vị thế của đại học Việt Nam trên bản đồ giáo dục toàn cầu.
Như lời Bộ trưởng Nguyễn Kim Sơn nhấn mạnh, đây chính là “giấc mơ có thật” mà bao thế hệ nhà giáo, học sinh và toàn xã hội hằng mong chờ. Và giờ đây, giấc mơ ấy đã có cơ hội trở thành hiện thực, đưa giáo dục Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới – hiện đại, sáng tạo và hội nhập quốc tế.